Có 2 kết quả:
乡村医生 xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ • 鄉村醫生 xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ
xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
village doctor (Chinese health care system)
Bình luận 0
xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
village doctor (Chinese health care system)
Bình luận 0