Có 2 kết quả:

乡村医生 xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ鄉村醫生 xiāng cūn yī shēng ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

village doctor (Chinese health care system)

Từ điển Trung-Anh

village doctor (Chinese health care system)